Bảng giá thép hộp Hòa Phát mới nhất
Bảng giá thép hộp Hòa Phát cập nhật mới nhất gửi đến quý khách hàng tham khảo. Bạn muốn biết thêm các bảng giá thép hộp khác như thép hộp Hoa Sen, Đông Á, Nguyễn Minh, Vinaone… Hãy gọi ngay cho chúng tôi, nhân viên tư vấn sẽ cung cấp các bảng giá chính xác cho quý khách.
THÔNG TIN SẢN PHẨM :
Thép hộp Hòa Phát là gì ?
Thép hộp Hòa Phát là sản phẩm của Tập đoàn Hòa Phát. Đây là một trong những thương hiệu thép hộp có chất lượng cao và được nhiều người tin tưởng lựa chọn nhiều nhất tại thị trường Việt Nam
Thép hộp Hòa Phát là sản phẩm đa năng, có mặt ở nhiều lĩnh vực của cuộc sống, đặc biệt là trong sản xuất nội thất, xây dựng và các ngành công nghiệp
Ưu điểm
- Đa dạng về chủng loại (đen, mạ kẽm) và kích thước: vuông, tròn, chữ nhật, oval…
- Có những kích thước lớn, siêu dày mà không phải thương hiệu nào cũng sản xuất được
- Độ bền cao, đáp ứng mọi yêu cầu công trình
- Hệ thống đại lý rộng khắp
Tiêu chuẩn thép hộp mạ kẽm Hòa Phát
Sản phẩm thép hộp Hòa Phát chất lượng cao, đạt tiêu chuẩn của các nước hàng đầu thế giới như: Mỹ – ASTM A500, Anh – BSEN 10255: 2004 và TCVN – Việt Nam
Kích thước thép hộp Hòa Phát
Thép hộp Hòa Phát có 2 loại các kích thước theo hình dạng: vuông, chữ nhật, oval, tròn, cụ thể:
- Kích thước thép hộp vuông hòa phát: nhỏ nhất từ 14×14 (mm) đến lớn nhất 150×150 (mm)
- Kích thước thép hộp chữ nhật hòa phát: nhỏ nhất từ 10×30 mm đến lớn nhất 100×200 (mm)
- Kích thước thép hộp Oval: nhỏ nhất từ 10×20 mm đến lớn nhất 21×38 (mm)
Thép hộp Hòa Phát có những loại nào ?
Thép hộp Hòa Phát gồm thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm các kích thước vuông, tròn, chữ nhật, oval
Thép hộp đen Hòa Phát
Thép hộp đen vuông Hòa Phát
Thép hộp vuông đen Hòa Phát gồm các kích thước: nhỏ nhất từ 14×14 (mm) đến lớn nhất 150×150 (mm)
Độ dày nhỏ nhất từ 0.7 (mm) đến lớn nhất 5.0 mm
Tiêu chuẩn: ASTM A500.
Thép hộp đen chữ nhật Hòa Phát
Thép hộp chữ nhật đen Hòa Phát gồm các kích thước: nhỏ nhất từ 10×30 mm đến lớn nhất 100×200 (mm)
Độ dày: nhỏ nhất từ 0.7 mm đến lớn nhất 4.5 (mm)
Tiêu chuẩn ASTM A500 – Mỹ.
Thép hộp đen Oval Hòa Phát
Thép hộp Oval đen Hòa Phát gồm các kích thước: nhỏ nhất từ 10×20 mm đến lớn nhất 21×38 (mm)
Độ dày: nhỏ nhất từ 0.7 mm đến lớn nhất 2.5 (mm)
Tiêu chuẩn TC 01-2001.
Thép hộp mạ kẽm Hòa Phát
Thép hộp mạ kẽm Hòa Phát đa dạng chủng loại hình dạng gồm: thép hộp vuông, tròn, chữ nhật, oval…
Thép hộp mạ kẽm Hòa Phát là sản phẩm có độ bền cao, đa năng trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, nội thất, sản xuất công nghiệp, cơ khí.
Tiêu chuẩn: thép hộp mạ kẽm Hòa Phát sản xuất theo tiêu chuẩn: ASTM A500, BSEN 10255: 2004
Bảng giá thép hộp Hòa Phát cập nhật mới nhất gửi đến quý khách hàng tham khảo. Bạn muốn biết thêm các bảng giá thép hộp khác như thép hộp Hoa Sen, Đông Á, Nguyễn Minh, Vinaone… Hãy gọi ngay cho chúng tôi, nhân viên tư vấn sẽ cung cấp các bảng giá chính xác cho quý khách.
(Bảng giá chỉ mang tính tham khảo)
Tên sản phẩm | Độ dài (m/cây) | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá chưa VAT (VNĐ/kg) | Tổng giá chưa VAT (VNĐ/cây) | Đơn giá đã có VAT (VNĐ/kg) | Giá thép hộp mạ kẽm đã có VAT (VNĐ/cây) |
Hộp mạ kẽm 13x26x1.0 | 6m | 3.45 | 14,245 | 49,882 | 15,700 | 54,900 |
Hộp mạ kẽm 13x26x1.1 | 6m | 3.77 | 14,245 | 54,536 | 15,700 | 60,020 |
Hộp mạ kẽm 13x26x1.2 | 6m | 4.08 | 14,245 | 59,045 | 15,700 | 64,980 |
Hộp mạ kẽm 13x26x1.4 | 6m | 4.7 | 14,245 | 68,064 | 15,700 | 74,900 |
Hộp mạ kẽm 14x14x1.0 | 6m | 2.41 | 14,245 | 34,755 | 15,700 | 38,260 |
Hộp mạ kẽm 14x14x1.1 | 6m | 2.63 | 14,245 | 37,955 | 15,700 | 41,780 |
Hộp mạ kẽm 14x14x1.2 | 6m | 2.84 | 14,245 | 41,009 | 15,700 | 45,140 |
Hộp mạ kẽm 14x14x1.4 | 6m | 3.25 | 14,245 | 46,973 | 15,700 | 51,700 |
Hộp mạ kẽm 16x16x1.0 | 6m | 2.79 | 14,245 | 40,282 | 15,700 | 44,340 |
Hộp mạ kẽm 16x16x1.1 | 6m | 3.04 | 14,245 | 43,918 | 15,700 | 48,340 |
Hộp mạ kẽm 16x16x1.2 | 6m | 3.29 | 14,245 | 47,555 | 15,700 | 52,340 |
Hộp mạ kẽm 16x16x1.4 | 6m | 3.78 | 14,245 | 54,682 | 15,700 | 60,180 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.0 | 6m | 3.54 | 14,245 | 51,191 | 15,700 | 56,340 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.1 | 6m | 3.87 | 14,245 | 55,991 | 15,700 | 61,620 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.2 | 6m | 4.2 | 12,923 | 55,235 | 14,245 | 60,789 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.4 | 6m | 4.83 | 12,923 | 63,566 | 14,245 | 69,952 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.5 | 6m | 5.14 | 14,245 | 74,464 | 15,700 | 81,940 |
Hộp mạ kẽm 20x20x1.8 | 6m | 6.05 | 12,923 | 79,698 | 14,245 | 87,697 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.0 | 6m | 5.43 | 14,245 | 78,682 | 15,700 | 86,580 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.1 | 6m | 5.94 | 14,245 | 86,100 | 15,700 | 94,740 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.2 | 6m | 6.46 | 14,245 | 93,664 | 15,700 | 103,060 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.4 | 6m | 7.47 | 14,245 | 108,355 | 15,700 | 119,220 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.5 | 6m | 7.97 | 14,245 | 115,627 | 15,700 | 127,220 |
Hộp mạ kẽm 20x40x1.8 | 6m | 9.44 | 14,245 | 137,009 | 15,700 | 150,740 |
Hộp mạ kẽm 20x40x2.0 | 6m | 10.4 | 14,245 | 150,973 | 15,700 | 166,100 |
Hộp mạ kẽm 20x40x2.3 | 6m | 11.8 | 14,245 | 171,336 | 15,700 | 188,500 |
Hộp mạ kẽm 20x40x2.5 | 6m | 12.72 | 14,245 | 184,718 | 15,700 | 203,220 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.0 | 6m | 4.48 | 14,245 | 64,864 | 15,700 | 71,380 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.1 | 6m | 4.91 | 14,245 | 71,118 | 15,700 | 78,260 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.2 | 6m | 5.33 | 14,245 | 77,227 | 15,700 | 84,980 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.4 | 6m | 6.15 | 14,245 | 89,155 | 15,700 | 98,100 |
Hộp mạ kẽm 25×25 x1.5 | 6m | 6.56 | 14,245 | 95,118 | 15,700 | 104,660 |
Hộp mạ kẽm 25x25x1.8 | 6m | 7.75 | 14,245 | 112,427 | 15,700 | 123,700 |
Hộp mạ kẽm 25x25x2.0 | 6m | 8.52 | 14,245 | 123,627 | 15,700 | 136,020 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.0 | 6m | 6.84 | 14,245 | 99,191 | 15,700 | 109,140 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.1 | 6m | 7.5 | 14,245 | 108,791 | 15,700 | 119,700 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.2 | 6m | 8.15 | 14,245 | 118,245 | 15,700 | 130,100 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.4 | 6m | 9.45 | 14,245 | 137,155 | 15,700 | 150,900 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.5 | 6m | 10.09 | 14,245 | 146,464 | 15,700 | 161,140 |
Hộp mạ kẽm 25x50x1.8 | 6m | 11.98 | 14,245 | 173,955 | 15,700 | 191,380 |
Hộp mạ kẽm 25x50x2.0 | 6m | 13.23 | 14,245 | 192,136 | 15,700 | 211,380 |
Hộp mạ kẽm 25x50x2.3 | 6m | 15.06 | 14,245 | 218,755 | 15,700 | 240,660 |
Hộp mạ kẽm 25x50x2.5 | 6m | 16.25 | 14,245 | 236,064 | 15,700 | 259,700 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.0 | 6m | 5.43 | 14,245 | 78,682 | 15,700 | 86,580 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.1 | 6m | 5.94 | 14,245 | 86,100 | 15,700 | 94,740 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.2 | 6m | 6.46 | 14,245 | 93,664 | 15,700 | 103,060 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.4 | 6m | 7.47 | 14,245 | 108,355 | 15,700 | 119,220 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.5 | 6m | 7.97 | 14,245 | 115,627 | 15,700 | 127,220 |
Hộp mạ kẽm 30x30x1.8 | 6m | 9.44 | 14,245 | 137,009 | 15,700 | 150,740 |
Hộp mạ kẽm 30x30x2.0 | 6m | 10.4 | 14,245 | 150,973 | 15,700 | 166,100 |
Hộp mạ kẽm 30x30x2.3 | 6m | 11.8 | 14,245 | 171,336 | 15,700 | 188,500 |
Hộp mạ kẽm 30x30x2.5 | 6m | 12.72 | 14,245 | 184,718 | 15,700 | 203,220 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.0 | 6m | 8.25 | 14,245 | 119,700 | 15,700 | 131,700 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.1 | 6m | 9.05 | 14,245 | 131,336 | 15,700 | 144,500 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.2 | 6m | 9.85 | 14,245 | 142,973 | 15,700 | 157,300 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.4 | 6m | 11.43 | 14,245 | 165,955 | 15,700 | 182,580 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.5 | 6m | 12.21 | 14,245 | 177,300 | 15,700 | 195,060 |
Hộp mạ kẽm 30x60x1.8 | 6m | 14.53 | 14,245 | 211,045 | 15,700 | 232,180 |
Hộp mạ kẽm 30x60x2.0 | 6m | 16.05 | 14,245 | 233,155 | 15,700 | 256,500 |
Hộp mạ kẽm 30x60x2.3 | 6m | 18.3 | 14,245 | 265,882 | 15,700 | 292,500 |
Hộp mạ kẽm 30x60x2.5 | 6m | 19.78 | 14,245 | 287,409 | 15,700 | 316,180 |
Hộp mạ kẽm 30x60x2.8 | 6m | 21.79 | 14,245 | 316,645 | 15,700 | 348,340 |
Hộp mạ kẽm 30x60x3.0 | 6m | 23.4 | 14,245 | 340,064 | 15,700 | 374,100 |
Hộp mạ kẽm 40x40x0.8 | 6m | 5.88 | 14,245 | 85,227 | 15,700 | 93,780 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.0 | 6m | 7.31 | 14,245 | 106,027 | 15,700 | 116,660 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.1 | 6m | 8.02 | 14,245 | 116,355 | 15,700 | 128,020 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.2 | 6m | 8.72 | 14,245 | 126,536 | 15,700 | 139,220 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.4 | 6m | 10.11 | 14,245 | 146,755 | 15,700 | 161,460 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.5 | 6m | 10.8 | 14,245 | 156,791 | 15,700 | 172,500 |
Hộp mạ kẽm 40x40x1.8 | 6m | 12.83 | 14,245 | 186,318 | 15,700 | 204,980 |
Hộp mạ kẽm 40x40x2.0 | 6m | 14.17 | 14,245 | 205,809 | 15,700 | 226,420 |
Hộp mạ kẽm 40x40x2.3 | 6m | 16.14 | 14,245 | 234,464 | 15,700 | 257,940 |
Hộp mạ kẽm 40x40x2.5 | 6m | 17.43 | 14,245 | 253,227 | 15,700 | 278,580 |
Hộp mạ kẽm 40x40x2.8 | 6m | 19.33 | 14,245 | 280,864 | 15,700 | 308,980 |
Hộp mạ kẽm 40x40x3.0 | 6m | 20.57 | 14,245 | 298,900 | 15,700 | 328,820 |
Hộp mạ kẽm 40x80x1.1 | 6m | 12.16 | 14,245 | 176,573 | 15,700 | 194,260 |
Hộp mạ kẽm 40x80x1.2 | 6m | 13.24 | 14,245 | 192,282 | 15,700 | 211,540 |
Hộp mạ kẽm 40x80x1.4 | 6m | 15.38 | 14,245 | 223,409 | 15,700 | 245,780 |
Hộp mạ kẽm 40x80x1.5 | 6m | 16.45 | 14,245 | 238,973 | 15,700 | 262,900 |
Hộp mạ kẽm 40x80x1.8 | 6m | 19.61 | 14,245 | 284,936 | 15,700 | 313,460 |
Hộp mạ kẽm 40x80x2.0 | 6m | 21.7 | 14,245 | 315,336 | 15,700 | 346,900 |
Hộp mạ kẽm 40x80x2.3 | 6m | 24.8 | 14,245 | 360,427 | 15,700 | 396,500 |
Hộp mạ kẽm 40x80x2.5 | 6m | 26.85 | 14,245 | 390,245 | 15,700 | 429,300 |
Hộp mạ kẽm 40x80x2.8 | 6m | 29.88 | 14,245 | 434,318 | 15,700 | 477,780 |
Hộp mạ kẽm 40x80x3.0 | 6m | 31.88 | 14,245 | 463,409 | 15,700 | 509,780 |
Hộp mạ kẽm 40x80x3.2 | 6m | 33.86 | 14,245 | 492,209 | 15,700 | 541,460 |
Hộp mạ kẽm 40x100x1.4 | 6m | 16.02 | 14,245 | 232,718 | 15,700 | 256,020 |
Hộp mạ kẽm 40x100x1.5 | 6m | 19.27 | 14,245 | 279,991 | 15,700 | 308,020 |
Hộp mạ kẽm 40x100x1.8 | 6m | 23.01 | 14,245 | 334,391 | 15,700 | 367,860 |
Hộp mạ kẽm 40x100x2.0 | 6m | 25.47 | 14,245 | 370,173 | 15,700 | 407,220 |
Hộp mạ kẽm 40x100x2.3 | 6m | 29.14 | 14,245 | 423,555 | 15,700 | 465,940 |
Hộp mạ kẽm 40x100x2.5 | 6m | 31.56 | 14,245 | 458,755 | 15,700 | 504,660 |
Hộp mạ kẽm 40x100x2.8 | 6m | 35.15 | 14,245 | 510,973 | 15,700 | 562,100 |
Hộp mạ kẽm 40x100x3.0 | 6m | 37.35 | 14,245 | 542,973 | 15,700 | 597,300 |
Hộp mạ kẽm 40x100x3.2 | 6m | 38.39 | 14,245 | 558,100 | 15,700 | 613,940 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.1 | 6m | 10.09 | 14,245 | 146,464 | 15,700 | 161,140 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.2 | 6m | 10.98 | 14,245 | 159,409 | 15,700 | 175,380 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.4 | 6m | 12.74 | 14,245 | 185,009 | 15,700 | 203,540 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.5 | 6m | 13.62 | 14,245 | 197,809 | 15,700 | 217,620 |
Hộp mạ kẽm 50x50x1.8 | 6m | 16.22 | 14,245 | 235,627 | 15,700 | 259,220 |
Hộp mạ kẽm 50x50x2.0 | 6m | 17.94 | 14,245 | 260,645 | 15,700 | 286,740 |
Hộp mạ kẽm 50x50x2.3 | 6m | 20.47 | 14,245 | 297,445 | 15,700 | 327,220 |
Hộp mạ kẽm 50x50x2.5 | 6m | 22.14 | 14,245 | 321,736 | 15,700 | 353,940 |
Hộp mạ kẽm 50x50x2.8 | 6m | 24.6 | 14,245 | 357,518 | 15,700 | 393,300 |
Hộp mạ kẽm 50x50x3.0 | 6m | 26.23 | 14,245 | 381,227 | 15,700 | 419,380 |
Hộp mạ kẽm 50x50x3.2 | 6m | 27.83 | 14,245 | 404,500 | 15,700 | 444,980 |
Hộp mạ kẽm 50x100x1.4 | 6m | 19.33 | 14,245 | 280,864 | 15,700 | 308,980 |
Hộp mạ kẽm 50x100x1.5 | 6m | 20.68 | 14,245 | 300,500 | 15,700 | 330,580 |
Hộp mạ kẽm 50x100x1.8 | 6m | 24.69 | 14,245 | 358,827 | 15,700 | 394,740 |
Hộp mạ kẽm 50x100x2.0 | 6m | 27.34 | 14,245 | 397,373 | 15,700 | 437,140 |
Hộp mạ kẽm 50x100x2.3 | 6m | 31.29 | 14,245 | 454,827 | 15,700 | 500,340 |
Hộp mạ kẽm 50x100x2.5 | 6m | 33.89 | 14,245 | 492,645 | 15,700 | 541,940 |
Hộp mạ kẽm 50x100x2.8 | 6m | 37.77 | 14,245 | 549,082 | 15,700 | 604,020 |
Hộp mạ kẽm 50x100x3.0 | 6m | 40.33 | 14,245 | 586,318 | 15,700 | 644,980 |
Hộp mạ kẽm 50x100x3.2 | 6m | 42.87 | 14,245 | 623,264 | 15,700 | 685,620 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.1 | 6m | 12.16 | 14,245 | 176,573 | 15,700 | 194,260 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.2 | 6m | 13.24 | 14,245 | 192,282 | 15,700 | 211,540 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.4 | 6m | 15.38 | 14,245 | 223,409 | 15,700 | 245,780 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.5 | 6m | 16.45 | 14,245 | 238,973 | 15,700 | 262,900 |
Hộp mạ kẽm 60x60x1.8 | 6m | 19.61 | 14,245 | 284,936 | 15,700 | 313,460 |
Hộp mạ kẽm 60x60x2.0 | 6m | 21.7 | 14,245 | 315,336 | 15,700 | 346,900 |
Hộp mạ kẽm 60x60x2.3 | 6m | 24.8 | 14,245 | 360,427 | 15,700 | 396,500 |
Hộp mạ kẽm 60x60x2.5 | 6m | 26.85 | 14,245 | 390,245 | 15,700 | 429,300 |
Hộp mạ kẽm 60x60x2.8 | 6m | 29.88 | 14,245 | 434,318 | 15,700 | 477,780 |
Hộp mạ kẽm 60x60x3.0 | 6m | 31.88 | 14,245 | 463,409 | 15,700 | 509,780 |
Hộp mạ kẽm 60x60x3.2 | 6m | 33.86 | 14,245 | 492,209 | 15,700 | 541,460 |
Hộp mạ kẽm 75x75x1.5 | 6m | 20.68 | 14,245 | 300,500 | 15,700 | 330,580 |
Hộp mạ kẽm 75x75x1.8 | 6m | 24.69 | 14,245 | 358,827 | 15,700 | 394,740 |
Hộp mạ kẽm 75x75x2.0 | 6m | 27.34 | 14,245 | 397,373 | 15,700 | 437,140 |
Hộp mạ kẽm 75x75x2.3 | 6m | 31.29 | 14,245 | 454,827 | 15,700 | 500,340 |
Hộp mạ kẽm 75x75x2.5 | 6m | 33.89 | 14,245 | 492,645 | 15,700 | 541,940 |
Hộp mạ kẽm 75x75x2.8 | 6m | 37.77 | 14,245 | 549,082 | 15,700 | 604,020 |
Hộp mạ kẽm 75x75x3.0 | 6m | 40.33 | 14,245 | 586,318 | 15,700 | 644,980 |
Hộp mạ kẽm 75x75x3.2 | 6m | 42.87 | 14,245 | 623,264 | 15,700 | 685,620 |
Thép Hòa Phát 90x90x1.5 | 6m | 24.93 | 14,245 | 362,318 | 15,700 | 398,580 |
Hộp mạ kẽm 90x90x1.8 | 6m | 29.79 | 14,245 | 433,009 | 15,700 | 476,340 |
Hộp mạ kẽm 90x90x2.0 | 6m | 33.01 | 14,245 | 479,845 | 15,700 | 527,860 |
Hộp mạ kẽm 90x90x2.3 | 6m | 37.8 | 14,245 | 549,518 | 15,700 | 604,500 |
Hộp mạ kẽm 90x90x2.5 | 6m | 40.98 | 14,245 | 595,773 | 15,700 | 655,380 |
Hộp mạ kẽm 90x90x2.8 | 6m | 45.7 | 14,245 | 664,427 | 15,700 | 730,900 |
Hộp mạ kẽm 90x90x3.0 | 6m | 48.83 | 14,245 | 709,955 | 15,700 | 780,980 |
Hộp mạ kẽm 90x90x3.2 | 6m | 51.94 | 14,245 | 755,191 | 15,700 | 830,740 |
Hộp mạ kẽm 90x90x3.5 | 6m | 56.58 | 14,245 | 822,682 | 15,700 | 904,980 |
Hộp mạ kẽm 90x90x3.8 | 6m | 61.17 | 14,245 | 889,445 | 15,700 | 978,420 |
Hộp mạ kẽm 90x90x4.0 | 6m | 64.21 | 12,923 | 848,731 | 14,245 | 933,634 |
Hộp mạ kẽm 60x120x1.8 | 6m | 29.79 | 14,245 | 433,009 | 15,700 | 476,340 |
Hộp mạ kẽm 60x120x2.0 | 6m | 33.01 | 14,245 | 479,845 | 15,700 | 527,860 |
Hộp mạ kẽm 60x120x2.3 | 6m | 37.8 | 14,245 | 549,518 | 15,700 | 604,500 |
Thép hộp mạ kẽm 60x120x2.5 | 6m | 40.98 | 14,245 | 595,773 | 15,700 | 655,380 |
Hộp mạ kẽm 60x120x2.8 | 6m | 45.7 | 14,245 | 664,427 | 15,700 | 730,900 |
Hộp mạ kẽm 60x120x3.0 | 6m | 48.83 | 14,245 | 709,955 | 15,700 | 780,980 |
Hộp mạ kẽm 60x120x3.2 | 6m | 51.94 | 14,245 | 755,191 | 15,700 | 830,740 |
Hộp mạ kẽm 60x120x3.5 | 6m | 56.58 | 14,245 | 822,682 | 15,700 | 904,980 |
Hộp mạ kẽm 60x120x3.8 | 6m | 61.17 | 14,245 | 889,445 | 15,700 | 978,420 |
Hộp mạ kẽm 60x120x4.0 | 6m | 64.21 | 14,245 | 933,664 | 15,700 | 1,027,060 |
Bảng giá thép hộp đen Hòa Phát
(Bảng giá chỉ mang tính tham khảo)
Tên sản phẩm | Độ dài (m/cây) | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá chưa VAT (VNĐ/kg) | Tổng giá chưa VAT (VNĐ/cây) | Đơn giá có VAT (VNĐ/kg) | Giá thép hộp đen Hòa Phát (VNĐ/cây) |
Hộp đen 200x200x5 | 6m | 182.75 | 12,655 | 2,367,309 | 13,951 | 2,604,070 |
Hộp đen 13x26x1.0 | 6m | 2.41 | 12,382 | 30,263 | 13,650 | 33,320 |
Hộp đen 13x26x1.1 | 6m | 3.77 | 12,382 | 47,510 | 13,650 | 52,292 |
Hộp đen 13x26x1.2 | 6m | 4.08 | 12,382 | 51,442 | 13,650 | 56,616 |
Hộp đen 13x26x1.4 | 6m | 4.7 | 12,382 | 59,305 | 13,650 | 65,265 |
Hộp đen 14x14x1.0 | 6m | 2.41 | 12,382 | 30,263 | 13,650 | 33,320 |
Hộp đen 14x14x1.1 | 6m | 2.63 | 12,382 | 33,053 | 13,650 | 36,389 |
Hộp đen 14x14x1.2 | 6m | 2.84 | 12,382 | 35,716 | 13,650 | 39,318 |
Hộp đen 14x14x1.4 | 6m | 3.25 | 12,382 | 40,916 | 13,650 | 45,038 |
Hộp đen 16x16x1.0 | 6m | 2.79 | 12,382 | 35,082 | 13,650 | 38,621 |
Hộp đen 16x16x1.1 | 6m | 3.04 | 12,382 | 38,253 | 13,650 | 42,108 |
Hộp đen 16x16x1.2 | 6m | 3.29 | 12,382 | 41,423 | 13,650 | 45,596 |
Hộp đen 16x16x1.4 | 6m | 3.78 | 12,382 | 47,637 | 13,650 | 52,431 |
Hộp đen 20x20x1.0 | 6m | 3.54 | 12,382 | 44,594 | 13,650 | 49,083 |
Hộp đen 20x20x1.1 | 6m | 3.87 | 12,382 | 48,779 | 13,650 | 53,687 |
Hộp đen 20x20x1.2 | 6m | 4.2 | 12,382 | 52,964 | 13,650 | 58,290 |
Hộp đen 20x20x1.4 | 6m | 4.83 | 12,382 | 60,953 | 13,650 | 67,079 |
Hộp đen 20x20x1.5 | 6m | 5.14 | 11,745 | 61,614 | 12,950 | 67,805 |
Hộp đen 20x20x1.8 | 6m | 6.05 | 11,745 | 72,575 | 12,950 | 79,863 |
Hộp đen 20x40x1.0 | 6m | 5.43 | 12,382 | 68,562 | 13,650 | 75,449 |
Hộp đen 20x40x1.1 | 6m | 5.94 | 12,382 | 75,030 | 13,650 | 82,563 |
Hộp đen 20x40x1.2 | 6m | 6.46 | 12,382 | 81,625 | 13,650 | 89,817 |
Hộp đen 20x40x1.4 | 6m | 7.47 | 12,382 | 94,433 | 13,650 | 103,907 |
Hộp đen 20x40x1.5 | 6m | 7.79 | 11,745 | 93,534 | 12,950 | 102,918 |
Hộp đen 20x40x1.8 | 6m | 9.44 | 11,745 | 113,409 | 12,950 | 124,780 |
Hộp đen 20x40x2.0 | 6m | 10.4 | 11,518 | 122,609 | 12,700 | 134,900 |
Hộp đen 20x40x2.3 | 6m | 11.8 | 11,518 | 139,155 | 12,700 | 153,100 |
Hộp đen 20x40x2.5 | 6m | 12.72 | 11,518 | 150,027 | 12,700 | 165,060 |
Hộp đen 25x25x1.0 | 6m | 4.48 | 12,382 | 56,515 | 13,650 | 62,196 |
Hộp đen 25x25x1.1 | 6m | 4.91 | 12,382 | 61,968 | 13,650 | 68,195 |
Hộp đen 25x25x1.2 | 6m | 5.33 | 12,382 | 67,294 | 13,650 | 74,054 |
Hộp đen 25x25x1.4 | 6m | 6.15 | 12,382 | 77,693 | 13,650 | 85,493 |
Hộp đen 25x25x1.5 | 6m | 6.56 | 11,745 | 78,718 | 12,950 | 86,620 |
Hộp đen 25x25x1.8 | 6m | 7.75 | 11,745 | 93,052 | 12,950 | 102,388 |
Hộp đen 25x25x2.0 | 6m | 8.52 | 11,518 | 100,391 | 12,700 | 110,460 |
Hộp đen 25x50x1.0 | 6m | 6.84 | 12,382 | 86,444 | 13,650 | 95,118 |
Hộp đen 25x50x1.1 | 6m | 7.5 | 12,382 | 94,814 | 13,650 | 104,325 |
Hộp đen 25x50x1.2 | 6m | 8.15 | 12,382 | 103,057 | 13,650 | 113,393 |
Hộp đen 25x50x1.4 | 6m | 9.45 | 12,382 | 119,543 | 13,650 | 131,528 |
Hộp đen 25x50x1.5 | 6m | 10.09 | 11,745 | 121,239 | 12,950 | 133,393 |
Hộp đen 25x50x1.8 | 6m | 11.98 | 11,745 | 144,005 | 12,950 | 158,435 |
Hộp đen 25x50x2.0 | 6m | 13.23 | 11,518 | 156,055 | 12,700 | 171,690 |
Hộp đen 25x50x2.3 | 6m | 15.06 | 11,518 | 177,682 | 12,700 | 195,480 |
Hộp đen 25x50x2.5 | 6m | 16.25 | 11,518 | 191,745 | 12,700 | 210,950 |
Hộp đen 30x30x1.0 | 6m | 5.43 | 12,382 | 68,562 | 13,650 | 75,449 |
Hộp đen 30x30x1.1 | 6m | 5.94 | 12,382 | 75,030 | 13,650 | 82,563 |
Hộp đen 30x30x1.2 | 6m | 6.46 | 12,382 | 81,625 | 13,650 | 89,817 |
Hộp đen 30x30x1.4 | 6m | 7.47 | 12,382 | 94,433 | 13,650 | 103,907 |
Hộp đen 30x30x1.5 | 6m | 7.97 | 11,745 | 95,702 | 12,950 | 105,303 |
Hộp đen 30x30x1.8 | 6m | 9.44 | 11,745 | 113,409 | 12,950 | 124,780 |
Hộp đen 30x30x2.0 | 6m | 10.4 | 11,518 | 122,609 | 12,700 | 134,900 |
Hộp đen 30x30x2.3 | 6m | 11.8 | 11,518 | 139,155 | 12,700 | 153,100 |
Hộp đen 30x30x2.5 | 6m | 12.72 | 11,518 | 150,027 | 12,700 | 165,060 |
Hộp đen 30x60x1.0 | 6m | 8.25 | 12,382 | 104,325 | 13,650 | 114,788 |
Hộp đen 30x60x1.1 | 6m | 9.05 | 12,382 | 114,470 | 13,650 | 125,948 |
Hộp đen 30x60x1.2 | 6m | 9.85 | 12,382 | 124,616 | 13,650 | 137,108 |
Hộp đen 30x60x1.4 | 6m | 11.43 | 12,382 | 144,653 | 13,650 | 159,149 |
Hộp đen 30x60x1.5 | 6m | 12.21 | 11,745 | 146,775 | 12,950 | 161,483 |
Hộp đen 30x60x1.8 | 6m | 14.53 | 11,745 | 174,720 | 12,950 | 192,223 |
Hộp đen 30x60x2.0 | 6m | 16.05 | 11,518 | 189,382 | 12,700 | 208,350 |
Hộp đen 30x60x2.3 | 6m | 18.3 | 11,518 | 215,973 | 12,700 | 237,600 |
Hộp đen 30x60x2.5 | 6m | 19.78 | 11,518 | 233,464 | 12,700 | 256,840 |
Hộp đen 30x60x2.8 | 6m | 21.97 | 11,518 | 259,345 | 12,700 | 285,310 |
Hộp đen 30x60x3.0 | 6m | 23.4 | 11,518 | 276,245 | 12,700 | 303,900 |
Hộp đen 40x40x1.1 | 6m | 8.02 | 12,382 | 101,408 | 13,650 | 111,579 |
Hộp đen 40x40x1.2 | 6m | 8.72 | 12,382 | 110,285 | 13,650 | 121,344 |
Hộp đen 40x40x1.4 | 6m | 10.11 | 12,382 | 127,913 | 13,650 | 140,735 |
Hộp đen 40x40x1.5 | 6m | 10.8 | 11,745 | 129,791 | 12,950 | 142,800 |
Hộp đen 40x40x1.8 | 6m | 12.83 | 11,745 | 154,243 | 12,950 | 169,698 |
Hộp đen 40x40x2.0 | 6m | 14.17 | 11,518 | 167,164 | 12,700 | 183,910 |
Hộp đen 40x40x2.3 | 6m | 16.14 | 11,518 | 190,445 | 12,700 | 209,520 |
Hộp đen 40x40x2.5 | 6m | 17.43 | 11,518 | 205,691 | 12,700 | 226,290 |
Hộp đen 40x40x2.8 | 6m | 19.33 | 11,518 | 228,145 | 12,700 | 250,990 |
Hộp đen 40x40x3.0 | 6m | 20.57 | 11,518 | 242,800 | 12,700 | 267,110 |
Hộp đen 40x80x1.1 | 6m | 12.16 | 12,382 | 153,911 | 13,650 | 169,332 |
Hộp đen 40x80x1.2 | 6m | 13.24 | 12,382 | 167,607 | 13,650 | 184,398 |
Hộp đen 40x80x1.4 | 6m | 15.38 | 12,382 | 194,746 | 13,650 | 214,251 |
Hộp đen 40x80x3.2 | 6m | 33.86 | 11,518 | 399,864 | 12,700 | 439,880 |
Hộp đen 40x80x3.0 | 6m | 31.88 | 11,518 | 376,464 | 12,700 | 414,140 |
Hộp đen 40x80x2.8 | 6m | 29.88 | 11,518 | 352,827 | 12,700 | 388,140 |
Hộp đen 40x80x2.5 | 6m | 26.85 | 11,518 | 317,018 | 12,700 | 348,750 |
Hộp đen 40x80x2.3 | 6m | 24.8 | 11,518 | 292,791 | 12,700 | 322,100 |
Hộp đen 40x80x2.0 | 6m | 21.7 | 11,518 | 256,155 | 12,700 | 281,800 |
Hộp đen 40x80x1.8 | 6m | 19.61 | 11,745 | 235,911 | 12,950 | 259,533 |
Hộp đen 40x80x1.5 | 6m | 16.45 | 11,745 | 197,848 | 12,950 | 217,663 |
Hộp đen 40x100x1.5 | 6m | 19.27 | 11,745 | 231,816 | 12,950 | 255,028 |
Hộp đen 40x100x1.8 | 6m | 23.01 | 11,745 | 276,866 | 12,950 | 304,583 |
Hộp đen 40x100x2.0 | 6m | 25.47 | 11,518 | 300,709 | 12,700 | 330,810 |
Hộp đen 40x100x2.3 | 6m | 29.14 | 11,518 | 344,082 | 12,700 | 378,520 |
Hộp đen 40x100x2.5 | 6m | 31.56 | 11,518 | 372,682 | 12,700 | 409,980 |
Hộp đen 40x100x2.8 | 6m | 35.15 | 11,518 | 415,109 | 12,700 | 456,650 |
Hộp đen 40x100x3.0 | 6m | 37.53 | 11,518 | 443,236 | 12,700 | 487,590 |
Hộp đen 40x100x3.2 | 6m | 38.39 | 11,518 | 453,400 | 12,700 | 498,770 |
Hộp đen 50x50x1.1 | 6m | 10.09 | 12,382 | 127,660 | 13,650 | 140,456 |
Hộp đen 50x50x1.2 | 6m | 10.98 | 12,382 | 138,946 | 13,650 | 152,871 |
Hộp đen 50x50x1.4 | 6m | 12.74 | 12,382 | 161,266 | 13,650 | 177,423 |
Hộp đen 50x50x3.2 | 6m | 27.83 | 11,518 | 328,600 | 12,700 | 361,490 |
Hộp đen 50x50x3.0 | 6m | 26.23 | 11,518 | 309,691 | 12,700 | 340,690 |
Hộp đen 50x50x2.8 | 6m | 24.6 | 11,518 | 290,427 | 12,700 | 319,500 |
Hộp đen 50x50x2.5 | 6m | 22.14 | 11,518 | 261,355 | 12,700 | 287,520 |
Hộp đen 50x50x2.3 | 6m | 20.47 | 11,518 | 241,618 | 12,700 | 265,810 |
Hộp đen 50x50x2.0 | 6m | 17.94 | 11,518 | 211,718 | 12,700 | 232,920 |
Hộp đen 50x50x1.8 | 6m | 16.22 | 11,745 | 195,077 | 12,950 | 214,615 |
Hộp đen 50x50x1.5 | 6m | 13.62 | 11,745 | 163,759 | 12,950 | 180,165 |
Hộp đen 50x100x1.4 | 6m | 19.33 | 12,382 | 244,840 | 13,650 | 269,354 |
Hộp đen 50x100x1.5 | 6m | 20.68 | 11,745 | 248,800 | 12,950 | 273,710 |
Hộp đen 50x100x1.8 | 6m | 24.69 | 11,745 | 297,102 | 12,950 | 326,843 |
Hộp đen 50x100x2.0 | 6m | 27.34 | 11,518 | 322,809 | 12,700 | 355,120 |
Hộp đen 50x100x2.3 | 6m | 31.29 | 11,518 | 369,491 | 12,700 | 406,470 |
Hộp đen 50x100x2.5 | 6m | 33.89 | 11,518 | 400,218 | 12,700 | 440,270 |
Hộp đen 50x100x2.8 | 6m | 37.77 | 11,518 | 446,073 | 12,700 | 490,710 |
Hộp đen 50x100x3.0 | 6m | 40.33 | 11,518 | 476,327 | 12,700 | 523,990 |
Hộp đen 50x100x3.2 | 6m | 42.87 | 11,518 | 506,345 | 12,700 | 557,010 |
Hộp đen 60x60x1.1 | 6m | 12.16 | 12,382 | 153,911 | 13,650 | 169,332 |
Hộp đen 60x60x1.2 | 6m | 13.24 | 12,382 | 167,607 | 13,650 | 184,398 |
Hộp đen 60x60x1.4 | 6m | 15.38 | 12,382 | 194,746 | 13,650 | 214,251 |
Hộp đen 60x60x1.5 | 6m | 16.45 | 11,745 | 197,848 | 12,950 | 217,663 |
Hộp đen 60x60x1.8 | 6m | 19.61 | 11,745 | 235,911 | 12,950 | 259,533 |
Hộp đen 60x60x2.0 | 6m | 21.7 | 11,518 | 256,155 | 12,700 | 281,800 |
Hộp đen 60x60x2.3 | 6m | 24.8 | 11,518 | 292,791 | 12,700 | 322,100 |
Hộp đen 60x60x2.5 | 6m | 26.85 | 11,518 | 317,018 | 12,700 | 348,750 |
Hộp đen 60x60x2.8 | 6m | 29.88 | 11,518 | 352,827 | 12,700 | 388,140 |
Hộp đen 60x60x3.0 | 6m | 31.88 | 11,518 | 376,464 | 12,700 | 414,140 |
Hộp đen 60x60x3.2 | 6m | 33.86 | 11,518 | 399,864 | 12,700 | 439,880 |
Hộp đen 90x90x1.5 | 6m | 24.93 | 11,745 | 299,993 | 12,950 | 330,023 |
Hộp đen 90x90x1.8 | 6m | 29.79 | 11,745 | 358,534 | 12,950 | 394,418 |
Hộp đen 90x90x2.0 | 6m | 33.01 | 11,518 | 389,818 | 12,700 | 428,830 |
Hộp đen 90x90x2.3 | 6m | 37.8 | 11,518 | 446,427 | 12,700 | 491,100 |
Hộp đen 90x90x2.5 | 6m | 40.98 | 11,518 | 484,009 | 12,700 | 532,440 |
Hộp đen 90x90x2.8 | 6m | 45.7 | 11,518 | 539,791 | 12,700 | 593,800 |
Hộp đen 90x90x3.0 | 6m | 48.83 | 11,518 | 576,782 | 12,700 | 634,490 |
Hộp đen 90x90x3.2 | 6m | 51.94 | 11,518 | 613,536 | 12,700 | 674,920 |
Hộp đen 90x90x3.5 | 6m | 56.58 | 11,518 | 668,373 | 12,700 | 735,240 |
Hộp đen 90x90x3.8 | 6m | 61.17 | 11,518 | 722,618 | 12,700 | 794,910 |
Hộp đen 90x90x4.0 | 6m | 64.21 | 11,518 | 758,545 | 12,700 | 834,430 |
Hộp đen 60x120x1.8 | 6m | 29.79 | 11,518 | 351,764 | 12,700 | 386,970 |
Hộp đen 60x120x2.0 | 6m | 33.01 | 11,518 | 389,818 | 12,700 | 428,830 |
Hộp đen 60x120x2.3 | 6m | 37.8 | 11,518 | 446,427 | 12,700 | 491,100 |
Hộp đen 60x120x2.5 | 6m | 40.98 | 11,518 | 484,009 | 12,700 | 532,440 |
Hộp đen 60x120x2.8 | 6m | 45.7 | 11,518 | 539,791 | 12,700 | 593,800 |
Hộp đen 60x120x3.0 | 6m | 48.83 | 11,518 | 576,782 | 12,700 | 634,490 |
Hộp đen 60x120x3.2 | 6m | 51.94 | 11,518 | 613,536 | 12,700 | 674,920 |
Hộp đen 60x120x3.5 | 6m | 56.58 | 11,518 | 668,373 | 12,700 | 735,240 |
Hộp đen 60x120x3.8 | 6m | 61.17 | 11,518 | 722,618 | 12,700 | 794,910 |
Hộp đen 60x120x4.0 | 6m | 64.21 | 11,518 | 758,545 | 12,700 | 834,430 |
Hộp đen 100x150x3.0 | 6m | 62.68 | 12,655 | 811,748 | 13,951 | 892,953 |
Lưu ý:
- Đã bao gồm 10% VAT
- Hàng chính hãng mới 100%
- Giao hàng miễn phí trong nội thành
- Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo vì giá chính xác phụ thuộc vào số lượng, quy cách, nơi giao hàng…
- Có xuất hóa đơn đỏ
Ứng dụng của thép hộp Hòa Phát
Sản phẩm thép hộp Hòa Phát có rất nhiều quy cách thông dụng. Vì vậy mà ứng dụng của sản phẩm này rất nhiều. Phải kể đến là dòng sản phẩm này dể dàng lắp ráp cho những công trình như nhà tiền chế. Hay hơn thế nữa sản phẩm này còn có thể dùng làm hàng rào cố định xung quanh nhà.
Ngoài ra, chúng ta cũng có thể dùng sản phẩm này để làm cầu thang ở nhà hay phòng trọ với quy cách thông dụng là 40×80 – 50×100 hay 60×120. Tùy vào mục đích sử dụng của khách hàng mà tận dụng tối đa chất lượng của sản phẩm.
Đối với những công ty thiết kế. Sản phẩm thép hộp có tác dụng làm trang trí nội thất trong nhà như: thiết kế tủ, làm bàn ghế, hay có thể dùng để làm tay vịn cầu thang. Tác dụng lớn nhất của thép hộp là làm xà gồ đổ sàn, làm lan can hay dùng để trang trí sân khấu trong và ngoài trời…
Hiện nay, sản phẩm thép hộp đang rất là được nhiều công ty lớn lựa chọn cho công trình. Bởi vì, chất lượng của sản phẩm đã làm cho công trình ngày càng trở nên kiêng cố và chắc chắn.
Cách nhận thép hộp mạ kẽm Hòa Phát thật dễ dàng và nhanh chóng
Nhận biết thép hộp Hòa Phát qua hình dạng
- Các bó thép được đóng bó gọn gàng với 4 đai đối với bó nguyên, 3 đai đối với bó lẻ
- Ở đầu bó thép hòa phát có tem nhãn hàng hóa, các tem nhãn này đều có mã vạch giúp bạn xem nguồn gốc của bó thép.
- Đối với thép hộp mạ kẽm đều sử dụng nút bịt nhựa màu xanh lá cây ở 2 đầu ống.
- Thép hộp mạ nhúng nóng có ren đầu cũng được bịt nút nhựa 2 đầu ống để bảo vệ đường ren, hạn chế gỉ sét.
Nhận biết qua chữ in trên cây thép
Trên thân mỗi cây thép hộp hòa phát chỉ có một dòng bản tin in nội dung bao gồm:
Trong đó chủng loại ống ghi đầy đủ kích thước, đường kính, độ dày cũng như chiều dài của ống.
Chữ in lệch một bên đầu ống và ở cạnh nhỏ đối với ống hộp và có thể nhìn thấy ở 2 bên sườn bó ống.
Mực in màu trắng đối với các chủng loại ống cỡ lớn và màu đen đối với các loại ống còn lại
Các loại ống thép hòa phát in chữ:
- Tất cả các chủng loại ống mạ nhúng nóng.
- Tất cả các chủng loại ống tôn mạ kẽm.
- Các loại ống cỡ lớn: Ống tròn từ 141.3mm trở lên và Ø150x150mm và chữ nhật tương đương trở lên.
Nhận biết qua dây đai, khóa đai, đầu ống
DÂY ĐAI
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng: Toàn bộ đều được đóng đai sơn màu xanh lá cây bản rộng 25mm.
• Ống thép tôn mạ kẽm: Toàn bộ đều được đóng đai sơn màu xanh dương bản rộng 25mm.
Các loại thép hộp đen khác: Được đóng đai bằng màu đen, hoặc đai tôn mạ kẽm có bản rộng 25 mm hoặc 2 mm tùy theo độ dày và chủng loại bó ống để đảm bảo an toàn khi nâng chuyển không bị đứt vỡ.
Ống cỡ lớn: Đai bằng dây đai màu đen hoặc tôn mạ kẽm bản rộng 32 mm.
KHOÁ ĐAI
Các khóa đai đều được dập chữ nổi, ở chính giữa.
Trên khóa đai có 02 cặp vết xé do ngoàm đóng đai.
ĐẦU ỐNG
Đầu ống hộp gọn, ít có cạnh sắc cũng như via đầu.
Đối với ống tròn cỡ lớn: được vét phẳng đầu và mép ngoài được vát khoảng 300