Bảng báo giá thép tấm hôm nay
CÔNG TY TÔN THÉP ĐẠI THẮNG
Giá thép tấm hôm nay giao dịch ở mức giá 14,200 đồng một ký, tương đương 14,2 triệu đồng một tấn, đối với thép tấm trơn. Giá thép tấn gân nhám chống trượt hôm nay có giá 15,500 đồng một ký, tương đương với giá là 15.5 triệu đồng một tấn. Xu hướng giá tăng giảm hàng ngày, nên vui lòng liên hệ trực tiếp phòng kinh doanh để lấy đơn giá chính xác nhất, mới nhất.
Công ty Tôn thép Đại Thắng hiện là đại lý phân phối thép tấm hàng đầu có trụ sở tại thành phố Hồ Chí Minh, nhà phân phối thép tấm số 1 tại TPHCM. Là đơn vị cung ứng, phân phối sắt thép tấm đa dạng chủng loại, đầy đủ mọi kích thước với đơn giá tốt, cam kết là đơn vị bán thép tấm rẻ nhất khu vực phía nam.
Đơn giá sắt thép tấm, theo từng mác thép phổ biến trên thị trường :
===>>> Giá sắt tấm SS400 khổ 1.5m x 6m dày từ 3ly đến 12ly hôm nay là 14,200 đ/kg
===>>> Giá sắt tấm SS400 khổ 1.5m x 6m dày từ 14ly đến 20ly hôm nay là 14,800 đ/kg
===>>> Giá sắt tấm SS400 khổ 2m x 6m dày từ 5ly đến 45ly hôm nay là 15,400 đ/kg
===>>> Giá sắt tấm SS400 khổ 2m x 6m dày từ 55ly đến 120ly hôm nay là 17,400 đ/kg
===>>> Giá sắt tấm Q345, Q355, A36, A572 khổ 1.5m x 6m dày từ 4ly đến 12ly hôm nay là 15,400 đ/kg
===>>> Giá sắt tấm Q345, Q355, A36, A572 khổ 2m x 6m dày từ 6ly đến 40ly hôm nay có giá từ 15,000 đ/kg
===>>> Giá sắt tấm gân nhám chống trượt 1.5m x 6m dày từ 3ly đến 12ly hôm nay có giá 12,000 đ/kg đến 15,000 đ/kg
Không chỉ cung cấp thép tấm ở thị trường thành phố mà chúng tôi còn cung cấp trên toàn khu vực miền nam, với nhiều đơn hàng dự án đã được bàn giao khắp các tỉnh thành cả nước.
Chúng tôi xin trân trọng gửi tới Quý khách bảng báo giá như sau:
CHỦNG LOẠI QUY CÁCH | ĐVT | TỶ TRỌNG | GIÁ 1 KÝ | GIÁ 1 TẤM |
---|---|---|---|---|
Thép tấm gân 2ly x Cuộn | Kg | Qua cân | 15,500 | |
Thép tấm gân 2ly x 1,250 x 3,000 | Kg | 70.125 | 15,500 | 1,086,937 |
Thép tấm gân 2ly x 1,250 x 6,000 | Kg | 140.25 | 15,500 | 2,173,875 |
Thép tấm gân 2ly x 1,500 x 3,000 | Kg | 84.15 | 15,500 | 1,043,325 |
Thép tấm gân 2ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 168.3 | 15,500 | 2,608,650 |
Thép tấm gân 3ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 238.95 | 15,500 | 3,703,725 |
Thép tấm gân 4ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 309.60 | 15,500 | 4,798,800 |
Thép tấm gân 5ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 380.25 | 15,500 | 5,893,875 |
Thép tấm gân 6ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 450.90 | 15,500 | 6,988,950 |
Thép tấm gân 8ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 592.20 | 15,500 | 9,179,100 |
Thép tấm gân 10ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 733.50 | 15,500 | 11,369,250 |
Thép tấm gân 12ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 874.80 | 15,500 | 13,559,400 |
Đơn giá thép tấm, sắt tấm thay đổi thường xuyên, Quý khách vui lòng liên hệ để có báo giá chính xác nhất. Holine/Zalo: ….. |
CHỦNG LOẠI QUY CÁCH | ĐVT | TỶ TRỌNG | GIÁ 1 KÝ | GIÁ 1 TẤM |
---|---|---|---|---|
Thép tấm 3ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 211.95 | 14,200 | 3,009,690 |
Thép tấm 4ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 282.6 | 14,200 | 4,012,920 |
Thép tấm 5ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 353.25 | 14,200 | 5,016,150 |
Thép tấm 6ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 423.9 | 14,200 | 6,019,380 |
Thép tấm 8ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 565.2 | 14,200 | 8,025,840 |
Thép tấm 10ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 706.5 | 14,200 | 10,032,300 |
Thép tấm 12ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 847.8 | 14,200 | 12,038,760 |
Thép tấm 14ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 989.1 | 14,200 | 14,045,220 |
Thép tấm 16ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 1,130.4 | 14,200 | 16,051,680 |
Thép tấm 18ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 1,271.7 | 14,200 | 18,058,140 |
Thép tấm 20ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 1,413 | 14,200 | 20,064,600 |
Sắt tấm 5ly x 2m x 6m | Kg | 471 | 14,800 | 6,970,800 |
Sắt tấm 6ly x 2m x 6m | Kg | 565.2 | 14,800 | 8,364,960 |
Sắt tấm 8ly x 2m x 6m | Kg | 753.6 | 14,800 | 11,153,280 |
Sắt tấm 10ly x 2m x 6m | Kg | 942 | 14,800 | 13,941,600 |
Sắt tấm 12ly x 2m x 6m | Kg | 1,130.4 | 14,800 | 16,729,920 |
Sắt tấm 14ly x 2m x 6m | Kg | 1,318.8 | 14,800 | 19,518,240 |
Sắt tấm 16ly x 2m x 6m | Kg | 1,507.2 | 14,800 | 22,306,560 |
Sắt tấm 18ly x 2m x 6m | Kg | 1,695.6 | 14,800 | 25,094,880 |
Sắt tấm 20ly x 2m x 6m | Kg | 1,884 | 14,800 | 27,883,200 |
Sắt tấm 22ly x 2m x 6m | Kg | 2,072.4 | 14,800 | 30,671,520 |
Sắt tấm 25ly x 2m x 6m | Kg | 2,355 | 14,800 | 34,854,000 |
Sắt tấm 28ly x 2m x 6m | Kg | 2,637.6 | 14,800 | 39,036,480 |
Sắt tấm 30ly x 2m x 6m | Kg | 2,826 | 14,800 | 41,824,800 |
Sắt tấm 32ly x 2m x 6m | Kg | 3,014.4 | 14,800 | 44,613,120 |
Sắt tấm 35ly x 2m x 6m | Kg | 3,297 | 14,800 | 48,795,600 |
Sắt tấm 40ly x 2m x 6m | Kg | 3,768 | 14,800 | 55,766,400 |
Sắt tấm 45ly x 2m x 6m | Kg | 4,239 | 14,800 | 62,737,200 |
Sắt tấm 50ly x 2m x 6m | Kg | 4,710 | 14,800 | 69,708,000 |
Sắt tấm 55ly x 2m x 6m | Kg | 5,181 | 14,800 | 76,678,800 |
Sắt tấm 60ly x 2m x 6m | Kg | 5,652 | 14,800 | 83,649,600 |
Sắt tấm 65ly x 2m x 6m | Kg | 6,123 | 14,800 | 90,620,400 |
Sắt tấm 70ly x 2m x 6m | Kg | 6,594 | 14,800 | 97,591,200 |
Sắt tấm 80ly x 2m x 6m | Kg | 7,536 | 14,800 | 111,532,800 |
Sắt tấm 90ly x 2m x 6m | Kg | 8,478 | 14,800 | 125,474,400 |
Sắt tấm 100ly x 2m x 6m | Kg | 9,420 | 14,800 | 139,416,000 |
Sắt tấm 120ly x 2m x 6m | Kg | 11,304 | 14,800 | 167,299,200 |
Đơn giá thép tấm, sắt tấm thay đổi thường xuyên, Quý khách vui lòng liên hệ để có báo giá chính xác nhất. Holine/Zalo: ….. |
TÔN THÉP ĐẠI THẮNG
Địa chỉ: 1638 QL1A, P. Tân Thới Hiệp, Q.12, Tp.HCM
Kho hàng 1: Đường số 5, KCN Lê Minh Xuân, Bình Chánh, Tp.HCM
Kho hàng 2: Chu Hải, Tân Hải, Tân Thành, Bà Rịa – Vũng Tàu
Holine/Zalo: …..
Email: tonthepdaithang@gmail.com
Website: www.tonthepdaithang.com